Vòng vây của những con chim vây chặt lấy Timoken, cậu thấy mình đang tiến vào trung tâm của đàn chim dày đặc. Những cơn gió thổi ngược áo choàng của cậu, vì thế, tấm áo choàng không bảo vệ được cơ thể cậu, nhưng những con chim có vẻ e sợ tấm áo choàng màu đỏ, chúng tránh xa nó và kêu lên giận dữ. Timoken đuổi theo bọn chúng, vung kiếm chém vào cánh và móng vuốt của những con chim. Chúng bay lên trên cậu, rồi đột nhiên lao thẳng xuống người Timoken, nhanh đến nỗi cậu không kịp lấy hơi thở. Những cái mỏ sắc như dao cạo của chúng liên tiếp mổ vào chiếc khăn trên đầu Timoken, hết lần này tới lần khác, cho đến khi chiếc khăn rách bươm, rơi rụng từng mảnh một, để đầu cậu trơ trọi rơi vào tầm ngắm của những cái mỏ hung dữ. Timoken nâng khiên lên che đầu, nhưng hết lần này đến lần khác, những con chim đã ngăn cậu lại.
Cậu tuyệt vọng đá chúng ra. Timoken đột ngột tấn công thẳng vào những cái đầu đen thui, đâm thẳng mũi kiến vào những con mắt dữ tợn của chúng, cậu vừa xoay vòng chiến đấu vừa đe dọa và nguyền rủa chúng bằng tiếng của loài chim. Nhưng chúng vẫn vây chặt lấy cậu, sau một hồi chiến đấu, cậu thấy sức mình ngày càng cạn kiệt. Cánh tay cầm kiếm của cậu đau nhói, đầu cậu quay cuồng, cậu thấy mình đang rơi tự do, càng lúc càng nhanh.
Một con chim tiếp tục lao đến tấn công Timoken, mỏ của nó nhắm thẳng vào mắt cậu, chỉ vài giây sau đó, một ánh chớp xẹt qua tầm nhìn của cậu, rồi cậu thấy xung quanh tối sầm lại.
Cậu dùng tay cầm khiên che mặt lại, Timoken cảm thấy máu đang chảy xuống má, máu và cả nước mắt. Cậu không muốn chết trước khi gặp lại chị mình. Khi cậu bỏ tay ra, may mắn thay, cậu vẫn còn nhìn được; một đám mây đen đang che khuất mặt trời. Trông nó như che lấp cả bầu trời. Từ trong những đám mây, Timoken nhận ra những tiếng kêu quen thuộc, hàng ngàn tiếng kêu, của những con đại bàng, diều hâu, cả những con mòng biển và cú, tất cả những loài chim đang kéo về. Chúng cùng nhau nói: “Chúng tôi sẽ sát cánh bên cậu.”
Cả đám mây chim chóc kéo đến vây lấy những con chim màu đen tựa như một tấm vải liệm khổng lồ; chúng vây xung quanh bọn chim ma quái, cả bên dưới chúng, cho đến khi không còn thấy được dấu tích của những con vật hung ác đó trên bầu trời. Tiếng thét giận dữ của chúng vang lên giữa tiếng kêu của cả ngàn loài chim.
Bầy chim đã đến thật đúng lúc. Timoken biết rằng cậu không thể chống cự lâu hơn được nữa. Chỉ một chút nữa thôi thì những con quái vật ấy sẽ xé cậu ra thành từng mảnh, cổ họng cậu nóng rang, đầu cậu không còn nghĩ được gì nữa, nhưng cậu vẫn cố hết sức để thốt lên: “Cảm ơn, các bạn của tôi,” trước khi cậu rơi hẳn xuống đất.
Timoken nằm im ngay chỗ cậu bị rơi, trên con đường đầy bụi đất của thành phố, những người bạn của cậu phi ngựa đến, theo sau là Gabar.
“Cậu ấy chết rồi sao?” Beri òa khóc.
“Có vẻ như thế, cậu ấy đã chiến đấu hết sức mình,” Mabon nói.
“Không!” Edern hét lên. “Không thể như thế được.”
“Nhìn cậu ấy như thể chết rồi ấy,” Peredur nói. Gereint cũng tưởng vậy.
Timoken chợt chống một khuỷu tay ngồi dậy và cười với mọi người: “Đừng chỉ tin vào những gì cậu thấy,” cậu nói với Peredur.
Tất cả cùng nhảy xuống ngựa, chạy đến vây quanh Timoken, thở phào nhẹ nhõm, rồi reo hò vui sướng.
“Trông cậu khiếp quá, Timoken,” Mabon nói.
“Nếu không có vết thương nào, thì người anh hùng không phải là anh hùng.” Edern nói.
“Tó vẫn chưa phải là một anh hùng,” Timoken đã cảm thấy mạnh mẽ và tự tin hơn. “Chúng ta hãy cùng đi vào thành phố nào,” cậu nói, rồi đứng bật dậy. Gabar quỳ xuống để Timoken leo lên, cậu nhảy lên lưng con lạc đà thật dễ dàng.
“Cậu chảy máu nhiều quá,” Beri nhắc nhở, nhìn sang áo của Timoken. “Cậu có cái áo sạch nào khác trong những túi hành lý kia không?” Cô bé nhìn vào những cái túi treo vào yên ghế trên lưng Gabar.
“Mình vẫn còn sống,” Timoken nói, tay vừa giơ cao thanh kiếm. “Điều đó mới là quan trọng.”
Trên con đường bên ngoài ngôi nhà của người thợ làm đồ chơi, những tên phù thuỷ đang đứng theo dõi bầy chim trên trời. Từng con quái vật biết bay mà chúng tạo ra dần dần rơi xuống trên những mái nhà, những bức tường, rơi trên đường đầy sỏi đá giống như những tấm giẻ ướt. Một đống xương kèm nhúm lông đen thủi rơi thẳng xuống chân thằng bé, nó lùi lại. Nó nhếch miệng cười hiểm ác: “Hay lắm, thằng nhỏ Châu Phi ạ, bắt đầu cuộc chơi thôi,” nó lầm bầm.
Từ trong nhà, những người dân thành phố theo dõi những con quái vật rơi xuống qua cửa sổ. Họ thận trọng bước ra khỏi nhà, nhìn những người hàng xóm của mình và bắt đầu bàn tán. “Cuộc chiến đã chấm dứt chưa? Chúng ta lo rằng ngày tận thế đã đến.”
Có một nhóm nhỏ đang đi trên đường phố chính.
Mọi người quay lại nhìn họ chăm chú. Họ thấy một cậu bé cưỡi trên lưng con lạc đà, sau lưng cậu, năm đứa trẻ khác đang cưỡi trên những con ngựa đã mệt lả. Một trong những đứa trẻ, đột nhiên, tiến lên đi bên cạnh con lạc đà. Cậu ta... à không, đó là một đứa bé gái, khi cô cới bỏ khăn trùm đầu, một búi tóc vàng óng lộ ra.
“Tên cháu là Berenice, con gái của Esteban Diaz,” cô bé gào to, “cháu đến để trả thù cho cha. Bọn giết người ấy đang ở đâu ạ?”
Một người chỉ tay về phía một con hẻm nhỏ dẫn ra đường chính. Những người còn lại gật đầu, một người đàn bà hét lên: “Hắn đang ở nhà của Tariq, người thợ làm đồ chơi. Tariq đã chết rồi, nhưng vợ của ông ấy vẫn còn sống.”
“Bọn phù thuỷ bắt bà ấy làm con tin,” một ông la lên.
“Đừng đi đến đấy,” một người phụ nữa khác nói. “Cháu không trả thù được cho cha đâu. Ngài đã bị giết bởi một tên phù thuỷ. Hãy đợi binh lính đến.”
“Đây là Timoken.” Beri chỉ tay vào cậu bé. “Cậu ấy cũng là một người có phép thuật, cậu ấy vừa đánh bại được những sinh vật bay trên bầu trời đã đe dọa thành phố của chúng ta đấy.”
Đám đông chăm chú nhìn cậu bé cưỡi trên lưng con lạc đà. Quả thật, cậu như vừa chiến đấu xong. Bộ đồ trắng của cậu dính đầy máu, mặt và tay cậu ấy đầy những thương tích là những vết xước sâu hoắm. Có một vật gì đó màu vàng lấp láng trên tóc cậu. Phải chăng đó là một chiếc vương miện? Timoken trượt xuống khỏi lưng con lạc đà, những đứa trẻ khác cũng xuống ngựa. Những đứa trẻ cầm chặt dây cương, tự hào rằng, cậu trai này, không cao to hơn chúng bao nhiêu nhưng vừa đánh bại được những con quái vật biết bay.
Một cậu bé chỉ tay xuống một con đường nhỏ cách vài bước sau lưng cậu: “Thằng bé phù thuỷ và những sinh vật kia đang ở dưới đó,” cậu ta nói. “Chúng tôi đã nhìn thấy chúng.”
“Căn nhà nào?” Timoken hỏi.
“Căn nhà có hình con lạc đà ở trước,” một bé gái nhỏ nói cho cậu biết.
Timoken cảm nhận được ánh mắt của những người xung quanh. Bây giờ thì cậu không được phép thất bại nữa. Nhưng để chuẩn bị sẵn sàng trước khi đối mặt với bọn gian ác, cậu phải sửa lại gươm và khiên của mình. Chúng vẫn chưa đủ mạnh để bảo vệ cậu. Cậu ngồi xuống một hòn đá, đặt thanh kiếm lên đùi. Bằng ngôn ngữ của vương quốc bí ẩn, cậu yêu cầu thanh kiếm bảo vệ mình, thanh kiếm phải đánh bại mọi kẻ thù và kết thúc cuộc đời của bất cứ ai có ý định giết cậu.
Mọi người im lặng lắng nghe câu thần chú của cậu bé người Châu Phi. Họ nghiêm trang, im lặng nhìn cậu lướt ngón tay mình trên thanh kiếm, và họ nhìn chiếc nhẫn bằng bạc trên ngón tay giữa bàn tay bên trái của cậu. Chiếc nhẫn sáng rực lên như thể nó được làm từ lửa.
Timoken để thanh kiếm qua một bên, đặt tấm khiên lên đầu gối, cậu lặp lại câu thần chú. Khi đã xong, cậu nói những người bạn đưa cho cậu vũ khí của họ. Cậu đặt tay mình lên từng món vũ khí một, những thanh kiếm và những cái khiên với biểu tượng của từng người: chó sói và gấu, cá và đại bàng và thỏ rừng.
“Nhưng vậy có nghĩa là cậu đồng ý để chúng tôi đi với cậu,” Edern nói khi nhận lại thanh kiếm từ tay Timoken.
“Tôi muốn các bạn tự quyết định sự lựa chọn của mình,” Timoken đứng dậy. Cậu nhìn sang Beri.
“Cậu nghĩ là mình sẽ đồng ý ở lại đây khi có cơ hội trả thù cho cha mình à?” cô nóng nảy nói.
“Không,” gương mặt Timoken trở nên nghiêm nghị.
Beri nhanh chóng quấn mớ tóc dài của mình lại thành búi sau đầu: “Mình sẵn sàng rồi,” cô nói.
Timoken đã chuẩn bị tâm lý sẵn sàng để đi một mình, nhưng thật tốt khi có những người bạn sát cánh bên mình. Cậu chạy như bay về phía con hẻm nhỏ. Cánh cửa của căn nhà cao nhất có vẽ hình một con lạc đà, cậu tự mỉm cười với mình. Lạc đà bao giờ cũng mang lại may mắn cho cậu. Nhưng khi cậu quan sát nó, con lạc đà bắt đầu biến chất; màu vàng óng của nó biến thành màu xanh, đầu của nó teo quắt lại rồi tan chảy thành một cái cổ dài. Những cái chân của nó dần biến mất, và cả thân hình dãn ra thành một sinh vật ốm tong, khô quắc: đó là một con cự xà còn sống.
Timoken vẫn liên tục đến gần, những người còn lại cũng bước theo cậu. Tất cả cùng nhìn chăm chăm vào con vật màu xanh đang cuộn tròn, nó đang uốn éo trườn qua những thanh gỗ. Cậu chưa bao giờ nhìn thấy ma thuật như thế này. Những người bạn của cậu bước lùi lại, nhưng Timoken lại cho kiếm vào vỏ, đặt tay lên tay nắm cửa. Khi cậu bắt đầu vặn tay nắm, con cự xà nhào đến tay cậu, mở to miệng, đê lộ hai cái răng nanh quái ác. Nhưng Timoken nhanh hơn một bước. Chỉ trong chớp mắt, cậu đã tóm được cổ của con vật. Con vật rít lên giận dữ, nó há to miệng hơn, mắt nó vàng khè, trừng lên nhìn Timoken. Nhưng Timoken vẫn nắm chặt cổ nó, cho đến khi con cự xà từ từ ngậm miệng lại. Mắt nó nhắm lại, nó nằm yên trong tay cậu.
“Tôi không tin nó,” Timoken nói, ném con rắn xuống đất.
Không chần chừ gì nữa, Edern vung kiếm, chém đứt đầu con cự xà.
Những người còn lại vẫn nhìn con rắn sợ hãi. Nếu đây chỉ là phần mở đầu của trận chiến thì, họ sẽ thấy gì khi bước qua cánh cửa của người làm đồ chơi kia?
Timoken vặn tay nắm cửa, mở toang cánh cửa ra. Mới đầu, cậu không nhìn thấy gì ngoài khoảng vườn trống vắng. Một cái ghế bằng đá được đặt ngay chính giữa khu vườn, phía sau cái ghế là một bụi hồng vàng đang nở rộ. Cơn gió nhẹ thổi mùi hương đèn nhóm bạn, nhưng khi bọn trẻ đang hít hà thứ hương ngọt ngào đó, thì nó biến thành mùi chua trong mũi bọn nhỏ và trở nên hôi hám và tởm lợm. Cái mùi kinh tởm ấy làm bụng của bọn trẻ đau quặn lên, và trong lúc những đứa trẻ bắt đầu quay cuồng, rồi nôn ẹo ngoài sân thì những cánh hoa trong bụi hồng cũng héo úa rồi rụng xuống. Đằng sau bụi cây héo úa, ba bóng đen giờ mới xuất hiện.
“Cuối cùng ngươi cũng đã đến,” một giọng nói vang lên.
Timoken rùng mình. Đây rõ ràng là giọng của một đứa con nít, nhưng âm điệu của nó già chát và hiểm độc.
Bóng người đó bước ra khỏi bóng tối và đi vòng quanh bụi hồng. Thằng bé đó cũng không cao hơn Timoken là bao nhiêu. Mái tóc màu nâu vàng của nó dài chấm vai, và mắt của nó màu xanh bóng nhoáng như màu ô-liu. Timoken nhanh chóng hướng ánh nhìn xuống cánh tay của thằng bé đang để trên chui kiếm. “Đừng nhìn vào mắt của nó,” cậu nói với các bạn mình.
“Ngươi biết ta muốn gì mà,” tên phù thủy mỉm cười giả tạo.
“Tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng,” Timoken nói. “Nhưng ngươi sẽ không bao giờ lấy được nó.”
“Ngươi nên thêm vào là ‘cho đến khi nào ta còn thở’,” thằng bé nói. “Và ta sẽ nói rằng, ‘Hơi thở của ngươi sẽ không còn kéo dài được bao lâu nữa đâu.’”
“Hơi thở của ta sẽ được kéo dài mãi mãi,” Timoken nói. Bây giờ, khi đối mặt với kẻ thù, cậu thấy thật bình tĩnh. Cậu nhìn thấy hai tên viridee đang bước ra từ bụi cây, vẫn nhìn thẳng về phía trước, cậu nói: “Hãy chuẩn bị sẵn sàng, các bạn của tôi. Hãy nhớ là, thanh kiếm của các cậu là bất khả chiến bại.”
“Chúng tôi luôn sẵn sàng,” Edern nói.
Tên pháp sư tiến lại gần Timoken: “Thì ra ngươi đang đeo chiếc nhẫn của chị mình,” nó nói. “Thật tội nghiệp khi bà ta không có nó.”
Timoken cau mày: “Ngươi thì biết gì về chị ta?”
“Ta biết được rằng chị của ngươi đang nằm chết ở cửa hàng của chồng bà ta.”
“Cái gì?” Timoken nắm chặt lấy ngực mình. Cậu không thở được.
“Thật đáng thương cho thằng nhóc Châu Phi này. Ngươi không biết rằng, đây là nhà của bà ta à?”
Timoken không nói nên lời sau cơn sốc. Cậu lắc đầu.
“Ít nhất nó cũng đã từng là của bà ta,” giọng của nó trở nên hân hoan, vui sướng. “Ngươi biết không, lẽ ra bà ta nên giữ im lặng. Bà ta đã cố cảnh báo cho ngươi. Bất kể ta hành hạ bà ấy như thế nào, bà ta vẫn cố vươn người rồi kêu gọi, rồi la hét. Vì thế mà ta phải...”
Timoken không thể nghe thêm một từ nào nữa. Tiếng thét đau đớn của cậu nhấn chìm mọi âm thanh khác. Nắm chặt thanh kiếm trong tay, cậu bay đến thằng bé kia. Cậu liên tiếp chém vào cái đầu lắc lư của nó hết lần này đến lần khác, nhưng những nhát kiếm của cậu toàn chém vào không khí. Tên phù thuỷ biến thành một cột khói, một đám mây quay tròn màu xanh lá cây. Nhưng thanh kiếm của nó vẫn còn, nó lao đến Timoken như một tia chớp. Timoken lấy khiên ra đỡ, nhưng thanh kiếm ma quỷ của nó uốn cong lại, xuyên qua cái khiên, nhắm thẳng vào ngực Timoken, Timoken phản xạ nhanh hơn một người bình thường có thể làm. Cậu quay tít vòng quanh, để tấm áo choàng màu đỏ che kín người cậu, chỉ trừ phần đầu.
Một giọng nói vang lên vui sướng: “Ta thấy rồi! Ta thấy tấm tơ rồi! Ngươi đang mặc nó, tên vua ngu ngốc.”
Nhưng thanh kiếm của tên phù thuỷ không xuyên qua được tấm áo choàng mặt trăng đỏ thắm, nó liền tạo ra một cơn mưa đá lửa rơi xuống người Timoken. Những hòn đá đều bị chặn bởi cái khiên đã được phù phép của Timoken, nhưng có một viên đá rơi trúng gáy cậu. Cậu lảo đảo rồi ngã xuống. Trong một thoáng, cậu quan sát trận chiến xung quanh mình. Một tên viridee đang quấn lấy thanh kiếm của Edern, giật lấy nó về tay mình. Trước khi con vật ấy dùng kiếm đâm vào Edern, Beri đã chặt dứt cánh tay nó, cánh tay như que củi của nó rơi xuống đất, sinh vật ấy thét lên đau đớn.
Gần như là quá trễ, Timoken thấy lưỡi kiếm của tên phù thuỷ lao đến, chĩa thẳng vào ngực cậu. Cậu dùng kiếm của mình hất nó ra, nhưng mũi kiếm đã đến quá gần, cậu có thể nhìn thấy được bóng dáng của tên phù thuỷ phía sau làn khói. Cậu có thể nhìn thấy bắp thịt của nó màu xanh lá cây, cánh tay dài như cành cây và hộp sọ như bọt biển của nó ẩn phía sau gương mặt đẹp trai.
“Ngươi là ai?” Timoken thở mạnh.
“Ta là con trai duy nhất mang hình dạng con người của Chúa Tể Degal - chúa tể của loài viridee.” Tên phù thuỷ cao giọng ngạo nghễ. “Dòng máu đen tối của rừng rậm chảy trong huyết quản của ta, chỉ có trái tìm ta là của loài người, nhưng tình yêu và gươm giáo không bao giờ chạm đến được nó.”
“Ngươi không phải con người!” Timoken gào to, cậu nhảy lên.
Làn khói quấn quanh người Timoken. Timoken xoay tròn trong làn khói, cúi xuống, nhảy lên, để tránh những mũi kiếm của tên phù thuỷ.
“Vậy thì ngươi là người chắc?” tên pháp sư rít lên. “Một thằng bé biết bay; một thằng bé sống cả đời chỉ biết dựa vào tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng.”
Timoken cố gắng bỏ ngoài tai những lời nó nói, tập trung đoán xem đường kiếm chói loá tiếp theo của nó sẽ chém vào đâu, nhưng đầu cậu quay cuồng, cậu không biết mình có thể nhìn được bao lâu nữa trong đám khói cứ quay vòng vòng xung quanh.
Rồi đột nhiên, những nhát kiếm của tên phù thuỷ dừng lại. Timoken nhìn chằm chằm vào làn khói, chờ đợi. Sau đợt tấn công dồn dập, sự tĩnh lặng thật đáng sợ. Khi tiếp tục, những nhát kiếm của nó đến quá nhanh, Timoken không thể nhìn thấy được chúng. Cậu không thể lý giải được làm cách nào mà mình có thể né được chúng, nhưng cậu nghiêng người qua thật nhanh, lao qua làn khói, nhắm thẳng mũi kiếm vào mục tiêu, và cậu cầu nguyện rằng nếu mũi kiếm của cậu không nhắm trúng vào tim kẻ thù, thì cậu cũng mong nó có thể cứu mạng mình.
Vài giây, làn khói vẫn tiếp tục xoay tròn, nhưng nó dần thu nhỏ lại. Khi nó chìm xuống đất, một tiếng kêu đau đớn vang lên. Tiếng kêu khủng khiếp làm Timoken phải buông kiếm xuống, lấy tay bịt tai lại.
Bọn viridee đã biến mất, nhưng có một vệt chất nhờn sền sệt màu xanh lá cây chạy lướt qua chân Timoken. Edern đang ngồi dưới đất, tay ôm lấy đầu. Khi cậu thấy ánh mắt của Timoken, cậu nhìn lên và mỉm cười.
Những người còn lại đều đang đứng, người họ đầy những vết thương và máu. Nhưng họ vẫn nhìn nhau reo mừng chiến thắng.
“Chúng ta thắng rồi, các bạn của tôi!” Timoken giơ cao thanh kiếm.
Cậu chỉ không để ý đến làn khói trong một thoáng mà giờ nó đã biến mất.
“Cậu có nhìn thấy nó không?” cậu hỏi những người khác. “Nó đi đâu rồi?”
Tất cả đều nhún vai, Mabon nói: “Một tên phù thuỷ thì có thể biến mất, cậu biết đấy.”
Edern thêm vào: “Chú của tớ cũng có thể làm tương tự như thế.”
Timoken cầm lấy thanh kiếm của tên phù thuỷ. Một biểu tượng kỳ lạ được khắc ở lưỡi kiếm: thanh kiếm này được làm bằng ma thuật, nhưng tên pháp sư lại không thể mang nó theo.
Cậu quan sát biểu tượng trên thanh kiếm, Timoken có thể nhìn thấy một vật gì đó đang động đậy bên dưới. Lưỡi kiếm giống như một tấm gương, có thể phản chiếu những hình ảnh không thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
Bây giờ, Timoken đã có thể nhìn thấy vật đó rõ hơn. Đó là một con cự xà. Bóng của sinh vật đó phát sáng, bò nhanh qua bức tường, rớt xuống đất, trườn xuống con đường, rồi biến mất vào bóng đen.
Thả thanh kiếm xuống đất, Timoken chạy về phía cánh cổng, cậu nhìn về cái bóng và la lên: “Cậu có thấy nó không? Cậu có thấy nó không?”
Edern chạy đến bên cậu: “Thấy gì chứ?”
“Một con rắn. Nó nhỏ thôi. Chắc là cậu không kịp nhìn thấy nó rồi.”
“Có rất nhiều thằn lằn ở đây,” Edern nói. “Chúng đang bò trên bức tường. Có lẽ cậu đã nhìn nhầm chúng thành con rắn.”
“Không,” Timoken khan định. Cậu đóng cửa lại. “Nó đã đi rồi.”
Những đứa trẻ khác quây quần bên cậu: “Nó có phải tên phù thuỷ không?” Mabon hỏi. “Cậu có thấy dấu hiệu gì của nó không?”
“Làm sao mà hắn ta biến mất như thế được?” Peredur hòi.
“Hắn ta là một phù thuỷ,” Timoken nói.
Gereint hoảng sợ: “Vậy là hắn chưa chết.”
Timoken nhún vai: “Có vẻ như hắn có rất nhiều mạng sống. Tôi chỉ vừa giết một mạng của hắn.”
“Vậy hắn có quay lại không?” Peredur hỏi.
“Chúng ta sẽ rời khỏi đây nhanh thôi,” Timoken trấn an cậu. “Hắn sẽ không tìm thấy gì nữa ở Toledo.” Cậu nhận thấy Beri đang ngồi một mình trên tảng đá. Trông cô thật thiếu sinh khí. Gương mặt cô mất đi hẳn vẻ tươi sáng thường ngày. Cô đã giết chết bọn viridee, nhưng cô không biết rằng mình đã trả thù được cho cha chưa. Tên phù thuỷ đã đi đâu?
Timoken ngồi xuống bên cạnh Beri. Những đứa trẻ khác nhìn theo. Chúng muốn ăn mừng chiến thắng, nhưng chúng không thể. Beri vừa mới mất đi người cha thân yêu, làm sao chúng có thể mong chờ cô tươi cười mừng chiến thắng?
“Cậu là cô gái dũng cảm nhất mà tớ đã từng gặp,”
Mabon nói. Beri không biết rằng, đây là một lời khen ngợi hiếm hoi từ Mabon.
“Đúng đấy,” Edern đồng ý.
“Cô gái dũng cảm nhất,” Gereint nói.
“Và cũng là cô gái xinh đẹp nhất.” Peredur thì thầm, má cậu đỏ lên.
Timoken hoàn toàn đồng ý với các bạn, nhưng cậu không thể nói thêm lời nào nữa. Bây giờ, cậu chỉ có thể nghĩ đến chị của mình, đang nằm đâu đó trong nhà. Cậu không thể tin được rằng cô đã chết, chỉ ngay sau khi cậu phát hiện ra cô vẫn sống sót sau vụ tai nạn đó. Cô đã uống nước Alixir trong hơn một trăm năm, vì thế, chắc chắn rằng, ngay cả một tên phù thuỷ cũng không thể giết chết cô dễ dàng như thế được.
Những lời khen ngợi của những đứa con trai không làm cho Beri thấy thoải mái hơn. Sư đồng cảm của chúng làm cô chảy nước mắt. Nhưng lần này, cô không khóc thành tiếng. Vai của cô rung lên, nước mắt bắt đầu tràn ra giàn giụa từ hai khóe mắt, chảy xuống ướt cả bộ đồ chiến đấu đẫm máu của cô.
Timoken không biết phải làm gì. Nhìn những giọt nước mắt của Beri làm tim cậu đau như cắt, và cậu phải nhắm mắt lại. Bằng ngôn ngữ của vương quốc bí ẩn, cậu bắt đầu cầu nguyện ông trời cho Beri thấy rằng, dù chuyện gì xảy ra, thế giới này vẫn rất xinh đẹp.
Mọi người chìm vào im lặng, rồi đột nhiên, một tia sáng chạm vào vai Timoken.
“Mưa,” Edern nói. “Và mặt trời vẫn còn toả nắng.”
Timoken mở mắt ra. Những giọt mưa rơi xuống xung quanh họ, lấp lánh trong ánh mặt trời. Mưa rải lên những dây leo mọc trên tường, cho đến khi mỗi chiếc lá như đang giữ một viên kim cương bé tí. Những giọt mưa rơi xuống đùi Beri, chảy xuống chân cô. Những giọt mưa như những hạt ngọc trai, lăn trên những ngón chân Beri, vườn hoa hồng sau lưng cô lại bắt đầu nở rộ. Mùi hương dễ chịu lan tỏa, mền mại như mùi lụa mới, bay lơ lửng trên đầu cô. Beri hít một hơi dài tràn ngập hương hoa... và mỉm cười: “Mình biết nơi này,” cô nói.
“Cậu biết sao?” Timoken hỏi.
“Cha đã đưa tôi đến đây để mua một con búp bê.”
“Cửa hàng của người thợ làm đồ chơi ở đâu, Beri?”
Cô chỉ về một khúc quanh ở góc của bức tường.
Timoken chạy về hưóng đó. Không ai đi theo cậu. Cậu trông thấy một dãy cầu thang nhỏ dẫn đến một vòm cửa hình cung. Khi cậu nhìn lại, những người bạn đang nhìn cậu, gương mặt của mọi người thật nghiêm trang và lo lắng.
Cầu thang rất dốc và chân của Timoken rung lên khi cậu bước xuống. Cậu mong mỏi biết nhường nào để được gặp lại chị mình, nhưng cậu lo sợ điều mình sẽ thấy khi bước vào căn phòng ở cuối cầu thang.
Cậu hít thở thật sâu, cố gắng bước nhanh xuống những bậc thang cuối cùng. Cậu nhìn xuyên qua hành lang và nhìn thấy một càn phòng chứa đầy những món đồ chơi. Ánh sáng rọi xiên qua cửa sổ, làm những con búp bê bằng gỗ và những con thú trở nên sáng màu hơn. Cậu nhận ra một số đã bị giẫm nát.
Có một người phụ nữ nằm trên chiếc ghế bành ở cuối căn phòng. Timoken bước đi cẩn thận qua những món đồ chơi bị vỡ, cậu tiến về phía chiếc ghế.
Zobayda đang nằm, tay đặt lên ngực, Timoken biết rằng chị cậu bây giờ đã già, nhưng trông cô vẫn không có vẻ gì là già nua. Tóc của cô vẫn đen nhánh, má của cô không có một nếp nhăn. Mắt cô nhắm nghiền, nhưng nhìn cô không giống người đã chết. Cậu kề tai vào sát tim của chị. Một âm thanh nhỏ vang lên như một tiếng thì thầm nhẹ nhàng nhất. Nhưng mắt Zobayda vẫn nhắm, tay cô vẫn không cử động.
“Chị vẫn chưa chết, Zobayda,” Timoken gào lên. “Em biết mà. Em có thể nghe thấy tiếng tim chị đập. Chị vẫn nằm dưới tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng hằng đêm, trong suốt hơn một trăm năm. Lời nguyền của tên phù thủy chắc chắn không thể làm gì được chị.”
Timoken lấy áo choàng mặt trăng ra, phủ nó lên người chị mình: “Hãy mở mắt ra, Zobayda,” cậu van xin. “Chị vẫn còn sống mà!”
Môi của Zobayda dần hé mở, cô thở hắt ra một hơi dài. Mi mắt cô rung lên và từ từ mở ra. “Timoken!” cô nói, mỉm cười vui sướng và ngồi dậy.
Cậu tuyệt vọng đá chúng ra. Timoken đột ngột tấn công thẳng vào những cái đầu đen thui, đâm thẳng mũi kiến vào những con mắt dữ tợn của chúng, cậu vừa xoay vòng chiến đấu vừa đe dọa và nguyền rủa chúng bằng tiếng của loài chim. Nhưng chúng vẫn vây chặt lấy cậu, sau một hồi chiến đấu, cậu thấy sức mình ngày càng cạn kiệt. Cánh tay cầm kiếm của cậu đau nhói, đầu cậu quay cuồng, cậu thấy mình đang rơi tự do, càng lúc càng nhanh.
Một con chim tiếp tục lao đến tấn công Timoken, mỏ của nó nhắm thẳng vào mắt cậu, chỉ vài giây sau đó, một ánh chớp xẹt qua tầm nhìn của cậu, rồi cậu thấy xung quanh tối sầm lại.
Cậu dùng tay cầm khiên che mặt lại, Timoken cảm thấy máu đang chảy xuống má, máu và cả nước mắt. Cậu không muốn chết trước khi gặp lại chị mình. Khi cậu bỏ tay ra, may mắn thay, cậu vẫn còn nhìn được; một đám mây đen đang che khuất mặt trời. Trông nó như che lấp cả bầu trời. Từ trong những đám mây, Timoken nhận ra những tiếng kêu quen thuộc, hàng ngàn tiếng kêu, của những con đại bàng, diều hâu, cả những con mòng biển và cú, tất cả những loài chim đang kéo về. Chúng cùng nhau nói: “Chúng tôi sẽ sát cánh bên cậu.”
Cả đám mây chim chóc kéo đến vây lấy những con chim màu đen tựa như một tấm vải liệm khổng lồ; chúng vây xung quanh bọn chim ma quái, cả bên dưới chúng, cho đến khi không còn thấy được dấu tích của những con vật hung ác đó trên bầu trời. Tiếng thét giận dữ của chúng vang lên giữa tiếng kêu của cả ngàn loài chim.
Bầy chim đã đến thật đúng lúc. Timoken biết rằng cậu không thể chống cự lâu hơn được nữa. Chỉ một chút nữa thôi thì những con quái vật ấy sẽ xé cậu ra thành từng mảnh, cổ họng cậu nóng rang, đầu cậu không còn nghĩ được gì nữa, nhưng cậu vẫn cố hết sức để thốt lên: “Cảm ơn, các bạn của tôi,” trước khi cậu rơi hẳn xuống đất.
Timoken nằm im ngay chỗ cậu bị rơi, trên con đường đầy bụi đất của thành phố, những người bạn của cậu phi ngựa đến, theo sau là Gabar.
“Cậu ấy chết rồi sao?” Beri òa khóc.
“Có vẻ như thế, cậu ấy đã chiến đấu hết sức mình,” Mabon nói.
“Không!” Edern hét lên. “Không thể như thế được.”
“Nhìn cậu ấy như thể chết rồi ấy,” Peredur nói. Gereint cũng tưởng vậy.
Timoken chợt chống một khuỷu tay ngồi dậy và cười với mọi người: “Đừng chỉ tin vào những gì cậu thấy,” cậu nói với Peredur.
Tất cả cùng nhảy xuống ngựa, chạy đến vây quanh Timoken, thở phào nhẹ nhõm, rồi reo hò vui sướng.
“Trông cậu khiếp quá, Timoken,” Mabon nói.
“Nếu không có vết thương nào, thì người anh hùng không phải là anh hùng.” Edern nói.
“Tó vẫn chưa phải là một anh hùng,” Timoken đã cảm thấy mạnh mẽ và tự tin hơn. “Chúng ta hãy cùng đi vào thành phố nào,” cậu nói, rồi đứng bật dậy. Gabar quỳ xuống để Timoken leo lên, cậu nhảy lên lưng con lạc đà thật dễ dàng.
“Cậu chảy máu nhiều quá,” Beri nhắc nhở, nhìn sang áo của Timoken. “Cậu có cái áo sạch nào khác trong những túi hành lý kia không?” Cô bé nhìn vào những cái túi treo vào yên ghế trên lưng Gabar.
“Mình vẫn còn sống,” Timoken nói, tay vừa giơ cao thanh kiếm. “Điều đó mới là quan trọng.”
Trên con đường bên ngoài ngôi nhà của người thợ làm đồ chơi, những tên phù thuỷ đang đứng theo dõi bầy chim trên trời. Từng con quái vật biết bay mà chúng tạo ra dần dần rơi xuống trên những mái nhà, những bức tường, rơi trên đường đầy sỏi đá giống như những tấm giẻ ướt. Một đống xương kèm nhúm lông đen thủi rơi thẳng xuống chân thằng bé, nó lùi lại. Nó nhếch miệng cười hiểm ác: “Hay lắm, thằng nhỏ Châu Phi ạ, bắt đầu cuộc chơi thôi,” nó lầm bầm.
Từ trong nhà, những người dân thành phố theo dõi những con quái vật rơi xuống qua cửa sổ. Họ thận trọng bước ra khỏi nhà, nhìn những người hàng xóm của mình và bắt đầu bàn tán. “Cuộc chiến đã chấm dứt chưa? Chúng ta lo rằng ngày tận thế đã đến.”
Có một nhóm nhỏ đang đi trên đường phố chính.
Mọi người quay lại nhìn họ chăm chú. Họ thấy một cậu bé cưỡi trên lưng con lạc đà, sau lưng cậu, năm đứa trẻ khác đang cưỡi trên những con ngựa đã mệt lả. Một trong những đứa trẻ, đột nhiên, tiến lên đi bên cạnh con lạc đà. Cậu ta... à không, đó là một đứa bé gái, khi cô cới bỏ khăn trùm đầu, một búi tóc vàng óng lộ ra.
“Tên cháu là Berenice, con gái của Esteban Diaz,” cô bé gào to, “cháu đến để trả thù cho cha. Bọn giết người ấy đang ở đâu ạ?”
Một người chỉ tay về phía một con hẻm nhỏ dẫn ra đường chính. Những người còn lại gật đầu, một người đàn bà hét lên: “Hắn đang ở nhà của Tariq, người thợ làm đồ chơi. Tariq đã chết rồi, nhưng vợ của ông ấy vẫn còn sống.”
“Bọn phù thuỷ bắt bà ấy làm con tin,” một ông la lên.
“Đừng đi đến đấy,” một người phụ nữa khác nói. “Cháu không trả thù được cho cha đâu. Ngài đã bị giết bởi một tên phù thuỷ. Hãy đợi binh lính đến.”
“Đây là Timoken.” Beri chỉ tay vào cậu bé. “Cậu ấy cũng là một người có phép thuật, cậu ấy vừa đánh bại được những sinh vật bay trên bầu trời đã đe dọa thành phố của chúng ta đấy.”
Đám đông chăm chú nhìn cậu bé cưỡi trên lưng con lạc đà. Quả thật, cậu như vừa chiến đấu xong. Bộ đồ trắng của cậu dính đầy máu, mặt và tay cậu ấy đầy những thương tích là những vết xước sâu hoắm. Có một vật gì đó màu vàng lấp láng trên tóc cậu. Phải chăng đó là một chiếc vương miện? Timoken trượt xuống khỏi lưng con lạc đà, những đứa trẻ khác cũng xuống ngựa. Những đứa trẻ cầm chặt dây cương, tự hào rằng, cậu trai này, không cao to hơn chúng bao nhiêu nhưng vừa đánh bại được những con quái vật biết bay.
Một cậu bé chỉ tay xuống một con đường nhỏ cách vài bước sau lưng cậu: “Thằng bé phù thuỷ và những sinh vật kia đang ở dưới đó,” cậu ta nói. “Chúng tôi đã nhìn thấy chúng.”
“Căn nhà nào?” Timoken hỏi.
“Căn nhà có hình con lạc đà ở trước,” một bé gái nhỏ nói cho cậu biết.
Timoken cảm nhận được ánh mắt của những người xung quanh. Bây giờ thì cậu không được phép thất bại nữa. Nhưng để chuẩn bị sẵn sàng trước khi đối mặt với bọn gian ác, cậu phải sửa lại gươm và khiên của mình. Chúng vẫn chưa đủ mạnh để bảo vệ cậu. Cậu ngồi xuống một hòn đá, đặt thanh kiếm lên đùi. Bằng ngôn ngữ của vương quốc bí ẩn, cậu yêu cầu thanh kiếm bảo vệ mình, thanh kiếm phải đánh bại mọi kẻ thù và kết thúc cuộc đời của bất cứ ai có ý định giết cậu.
Mọi người im lặng lắng nghe câu thần chú của cậu bé người Châu Phi. Họ nghiêm trang, im lặng nhìn cậu lướt ngón tay mình trên thanh kiếm, và họ nhìn chiếc nhẫn bằng bạc trên ngón tay giữa bàn tay bên trái của cậu. Chiếc nhẫn sáng rực lên như thể nó được làm từ lửa.
Timoken để thanh kiếm qua một bên, đặt tấm khiên lên đầu gối, cậu lặp lại câu thần chú. Khi đã xong, cậu nói những người bạn đưa cho cậu vũ khí của họ. Cậu đặt tay mình lên từng món vũ khí một, những thanh kiếm và những cái khiên với biểu tượng của từng người: chó sói và gấu, cá và đại bàng và thỏ rừng.
“Nhưng vậy có nghĩa là cậu đồng ý để chúng tôi đi với cậu,” Edern nói khi nhận lại thanh kiếm từ tay Timoken.
“Tôi muốn các bạn tự quyết định sự lựa chọn của mình,” Timoken đứng dậy. Cậu nhìn sang Beri.
“Cậu nghĩ là mình sẽ đồng ý ở lại đây khi có cơ hội trả thù cho cha mình à?” cô nóng nảy nói.
“Không,” gương mặt Timoken trở nên nghiêm nghị.
Beri nhanh chóng quấn mớ tóc dài của mình lại thành búi sau đầu: “Mình sẵn sàng rồi,” cô nói.
Timoken đã chuẩn bị tâm lý sẵn sàng để đi một mình, nhưng thật tốt khi có những người bạn sát cánh bên mình. Cậu chạy như bay về phía con hẻm nhỏ. Cánh cửa của căn nhà cao nhất có vẽ hình một con lạc đà, cậu tự mỉm cười với mình. Lạc đà bao giờ cũng mang lại may mắn cho cậu. Nhưng khi cậu quan sát nó, con lạc đà bắt đầu biến chất; màu vàng óng của nó biến thành màu xanh, đầu của nó teo quắt lại rồi tan chảy thành một cái cổ dài. Những cái chân của nó dần biến mất, và cả thân hình dãn ra thành một sinh vật ốm tong, khô quắc: đó là một con cự xà còn sống.
Timoken vẫn liên tục đến gần, những người còn lại cũng bước theo cậu. Tất cả cùng nhìn chăm chăm vào con vật màu xanh đang cuộn tròn, nó đang uốn éo trườn qua những thanh gỗ. Cậu chưa bao giờ nhìn thấy ma thuật như thế này. Những người bạn của cậu bước lùi lại, nhưng Timoken lại cho kiếm vào vỏ, đặt tay lên tay nắm cửa. Khi cậu bắt đầu vặn tay nắm, con cự xà nhào đến tay cậu, mở to miệng, đê lộ hai cái răng nanh quái ác. Nhưng Timoken nhanh hơn một bước. Chỉ trong chớp mắt, cậu đã tóm được cổ của con vật. Con vật rít lên giận dữ, nó há to miệng hơn, mắt nó vàng khè, trừng lên nhìn Timoken. Nhưng Timoken vẫn nắm chặt cổ nó, cho đến khi con cự xà từ từ ngậm miệng lại. Mắt nó nhắm lại, nó nằm yên trong tay cậu.
“Tôi không tin nó,” Timoken nói, ném con rắn xuống đất.
Không chần chừ gì nữa, Edern vung kiếm, chém đứt đầu con cự xà.
Những người còn lại vẫn nhìn con rắn sợ hãi. Nếu đây chỉ là phần mở đầu của trận chiến thì, họ sẽ thấy gì khi bước qua cánh cửa của người làm đồ chơi kia?
Timoken vặn tay nắm cửa, mở toang cánh cửa ra. Mới đầu, cậu không nhìn thấy gì ngoài khoảng vườn trống vắng. Một cái ghế bằng đá được đặt ngay chính giữa khu vườn, phía sau cái ghế là một bụi hồng vàng đang nở rộ. Cơn gió nhẹ thổi mùi hương đèn nhóm bạn, nhưng khi bọn trẻ đang hít hà thứ hương ngọt ngào đó, thì nó biến thành mùi chua trong mũi bọn nhỏ và trở nên hôi hám và tởm lợm. Cái mùi kinh tởm ấy làm bụng của bọn trẻ đau quặn lên, và trong lúc những đứa trẻ bắt đầu quay cuồng, rồi nôn ẹo ngoài sân thì những cánh hoa trong bụi hồng cũng héo úa rồi rụng xuống. Đằng sau bụi cây héo úa, ba bóng đen giờ mới xuất hiện.
“Cuối cùng ngươi cũng đã đến,” một giọng nói vang lên.
Timoken rùng mình. Đây rõ ràng là giọng của một đứa con nít, nhưng âm điệu của nó già chát và hiểm độc.
Bóng người đó bước ra khỏi bóng tối và đi vòng quanh bụi hồng. Thằng bé đó cũng không cao hơn Timoken là bao nhiêu. Mái tóc màu nâu vàng của nó dài chấm vai, và mắt của nó màu xanh bóng nhoáng như màu ô-liu. Timoken nhanh chóng hướng ánh nhìn xuống cánh tay của thằng bé đang để trên chui kiếm. “Đừng nhìn vào mắt của nó,” cậu nói với các bạn mình.
“Ngươi biết ta muốn gì mà,” tên phù thủy mỉm cười giả tạo.
“Tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng,” Timoken nói. “Nhưng ngươi sẽ không bao giờ lấy được nó.”
“Ngươi nên thêm vào là ‘cho đến khi nào ta còn thở’,” thằng bé nói. “Và ta sẽ nói rằng, ‘Hơi thở của ngươi sẽ không còn kéo dài được bao lâu nữa đâu.’”
“Hơi thở của ta sẽ được kéo dài mãi mãi,” Timoken nói. Bây giờ, khi đối mặt với kẻ thù, cậu thấy thật bình tĩnh. Cậu nhìn thấy hai tên viridee đang bước ra từ bụi cây, vẫn nhìn thẳng về phía trước, cậu nói: “Hãy chuẩn bị sẵn sàng, các bạn của tôi. Hãy nhớ là, thanh kiếm của các cậu là bất khả chiến bại.”
“Chúng tôi luôn sẵn sàng,” Edern nói.
Tên pháp sư tiến lại gần Timoken: “Thì ra ngươi đang đeo chiếc nhẫn của chị mình,” nó nói. “Thật tội nghiệp khi bà ta không có nó.”
Timoken cau mày: “Ngươi thì biết gì về chị ta?”
“Ta biết được rằng chị của ngươi đang nằm chết ở cửa hàng của chồng bà ta.”
“Cái gì?” Timoken nắm chặt lấy ngực mình. Cậu không thở được.
“Thật đáng thương cho thằng nhóc Châu Phi này. Ngươi không biết rằng, đây là nhà của bà ta à?”
Timoken không nói nên lời sau cơn sốc. Cậu lắc đầu.
“Ít nhất nó cũng đã từng là của bà ta,” giọng của nó trở nên hân hoan, vui sướng. “Ngươi biết không, lẽ ra bà ta nên giữ im lặng. Bà ta đã cố cảnh báo cho ngươi. Bất kể ta hành hạ bà ấy như thế nào, bà ta vẫn cố vươn người rồi kêu gọi, rồi la hét. Vì thế mà ta phải...”
Timoken không thể nghe thêm một từ nào nữa. Tiếng thét đau đớn của cậu nhấn chìm mọi âm thanh khác. Nắm chặt thanh kiếm trong tay, cậu bay đến thằng bé kia. Cậu liên tiếp chém vào cái đầu lắc lư của nó hết lần này đến lần khác, nhưng những nhát kiếm của cậu toàn chém vào không khí. Tên phù thuỷ biến thành một cột khói, một đám mây quay tròn màu xanh lá cây. Nhưng thanh kiếm của nó vẫn còn, nó lao đến Timoken như một tia chớp. Timoken lấy khiên ra đỡ, nhưng thanh kiếm ma quỷ của nó uốn cong lại, xuyên qua cái khiên, nhắm thẳng vào ngực Timoken, Timoken phản xạ nhanh hơn một người bình thường có thể làm. Cậu quay tít vòng quanh, để tấm áo choàng màu đỏ che kín người cậu, chỉ trừ phần đầu.
Một giọng nói vang lên vui sướng: “Ta thấy rồi! Ta thấy tấm tơ rồi! Ngươi đang mặc nó, tên vua ngu ngốc.”
Nhưng thanh kiếm của tên phù thuỷ không xuyên qua được tấm áo choàng mặt trăng đỏ thắm, nó liền tạo ra một cơn mưa đá lửa rơi xuống người Timoken. Những hòn đá đều bị chặn bởi cái khiên đã được phù phép của Timoken, nhưng có một viên đá rơi trúng gáy cậu. Cậu lảo đảo rồi ngã xuống. Trong một thoáng, cậu quan sát trận chiến xung quanh mình. Một tên viridee đang quấn lấy thanh kiếm của Edern, giật lấy nó về tay mình. Trước khi con vật ấy dùng kiếm đâm vào Edern, Beri đã chặt dứt cánh tay nó, cánh tay như que củi của nó rơi xuống đất, sinh vật ấy thét lên đau đớn.
Gần như là quá trễ, Timoken thấy lưỡi kiếm của tên phù thuỷ lao đến, chĩa thẳng vào ngực cậu. Cậu dùng kiếm của mình hất nó ra, nhưng mũi kiếm đã đến quá gần, cậu có thể nhìn thấy được bóng dáng của tên phù thuỷ phía sau làn khói. Cậu có thể nhìn thấy bắp thịt của nó màu xanh lá cây, cánh tay dài như cành cây và hộp sọ như bọt biển của nó ẩn phía sau gương mặt đẹp trai.
“Ngươi là ai?” Timoken thở mạnh.
“Ta là con trai duy nhất mang hình dạng con người của Chúa Tể Degal - chúa tể của loài viridee.” Tên phù thuỷ cao giọng ngạo nghễ. “Dòng máu đen tối của rừng rậm chảy trong huyết quản của ta, chỉ có trái tìm ta là của loài người, nhưng tình yêu và gươm giáo không bao giờ chạm đến được nó.”
“Ngươi không phải con người!” Timoken gào to, cậu nhảy lên.
Làn khói quấn quanh người Timoken. Timoken xoay tròn trong làn khói, cúi xuống, nhảy lên, để tránh những mũi kiếm của tên phù thuỷ.
“Vậy thì ngươi là người chắc?” tên pháp sư rít lên. “Một thằng bé biết bay; một thằng bé sống cả đời chỉ biết dựa vào tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng.”
Timoken cố gắng bỏ ngoài tai những lời nó nói, tập trung đoán xem đường kiếm chói loá tiếp theo của nó sẽ chém vào đâu, nhưng đầu cậu quay cuồng, cậu không biết mình có thể nhìn được bao lâu nữa trong đám khói cứ quay vòng vòng xung quanh.
Rồi đột nhiên, những nhát kiếm của tên phù thuỷ dừng lại. Timoken nhìn chằm chằm vào làn khói, chờ đợi. Sau đợt tấn công dồn dập, sự tĩnh lặng thật đáng sợ. Khi tiếp tục, những nhát kiếm của nó đến quá nhanh, Timoken không thể nhìn thấy được chúng. Cậu không thể lý giải được làm cách nào mà mình có thể né được chúng, nhưng cậu nghiêng người qua thật nhanh, lao qua làn khói, nhắm thẳng mũi kiếm vào mục tiêu, và cậu cầu nguyện rằng nếu mũi kiếm của cậu không nhắm trúng vào tim kẻ thù, thì cậu cũng mong nó có thể cứu mạng mình.
Vài giây, làn khói vẫn tiếp tục xoay tròn, nhưng nó dần thu nhỏ lại. Khi nó chìm xuống đất, một tiếng kêu đau đớn vang lên. Tiếng kêu khủng khiếp làm Timoken phải buông kiếm xuống, lấy tay bịt tai lại.
Bọn viridee đã biến mất, nhưng có một vệt chất nhờn sền sệt màu xanh lá cây chạy lướt qua chân Timoken. Edern đang ngồi dưới đất, tay ôm lấy đầu. Khi cậu thấy ánh mắt của Timoken, cậu nhìn lên và mỉm cười.
Những người còn lại đều đang đứng, người họ đầy những vết thương và máu. Nhưng họ vẫn nhìn nhau reo mừng chiến thắng.
“Chúng ta thắng rồi, các bạn của tôi!” Timoken giơ cao thanh kiếm.
Cậu chỉ không để ý đến làn khói trong một thoáng mà giờ nó đã biến mất.
“Cậu có nhìn thấy nó không?” cậu hỏi những người khác. “Nó đi đâu rồi?”
Tất cả đều nhún vai, Mabon nói: “Một tên phù thuỷ thì có thể biến mất, cậu biết đấy.”
Edern thêm vào: “Chú của tớ cũng có thể làm tương tự như thế.”
Timoken cầm lấy thanh kiếm của tên phù thuỷ. Một biểu tượng kỳ lạ được khắc ở lưỡi kiếm: thanh kiếm này được làm bằng ma thuật, nhưng tên pháp sư lại không thể mang nó theo.
Cậu quan sát biểu tượng trên thanh kiếm, Timoken có thể nhìn thấy một vật gì đó đang động đậy bên dưới. Lưỡi kiếm giống như một tấm gương, có thể phản chiếu những hình ảnh không thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
Bây giờ, Timoken đã có thể nhìn thấy vật đó rõ hơn. Đó là một con cự xà. Bóng của sinh vật đó phát sáng, bò nhanh qua bức tường, rớt xuống đất, trườn xuống con đường, rồi biến mất vào bóng đen.
Thả thanh kiếm xuống đất, Timoken chạy về phía cánh cổng, cậu nhìn về cái bóng và la lên: “Cậu có thấy nó không? Cậu có thấy nó không?”
Edern chạy đến bên cậu: “Thấy gì chứ?”
“Một con rắn. Nó nhỏ thôi. Chắc là cậu không kịp nhìn thấy nó rồi.”
“Có rất nhiều thằn lằn ở đây,” Edern nói. “Chúng đang bò trên bức tường. Có lẽ cậu đã nhìn nhầm chúng thành con rắn.”
“Không,” Timoken khan định. Cậu đóng cửa lại. “Nó đã đi rồi.”
Những đứa trẻ khác quây quần bên cậu: “Nó có phải tên phù thuỷ không?” Mabon hỏi. “Cậu có thấy dấu hiệu gì của nó không?”
“Làm sao mà hắn ta biến mất như thế được?” Peredur hòi.
“Hắn ta là một phù thuỷ,” Timoken nói.
Gereint hoảng sợ: “Vậy là hắn chưa chết.”
Timoken nhún vai: “Có vẻ như hắn có rất nhiều mạng sống. Tôi chỉ vừa giết một mạng của hắn.”
“Vậy hắn có quay lại không?” Peredur hỏi.
“Chúng ta sẽ rời khỏi đây nhanh thôi,” Timoken trấn an cậu. “Hắn sẽ không tìm thấy gì nữa ở Toledo.” Cậu nhận thấy Beri đang ngồi một mình trên tảng đá. Trông cô thật thiếu sinh khí. Gương mặt cô mất đi hẳn vẻ tươi sáng thường ngày. Cô đã giết chết bọn viridee, nhưng cô không biết rằng mình đã trả thù được cho cha chưa. Tên phù thuỷ đã đi đâu?
Timoken ngồi xuống bên cạnh Beri. Những đứa trẻ khác nhìn theo. Chúng muốn ăn mừng chiến thắng, nhưng chúng không thể. Beri vừa mới mất đi người cha thân yêu, làm sao chúng có thể mong chờ cô tươi cười mừng chiến thắng?
“Cậu là cô gái dũng cảm nhất mà tớ đã từng gặp,”
Mabon nói. Beri không biết rằng, đây là một lời khen ngợi hiếm hoi từ Mabon.
“Đúng đấy,” Edern đồng ý.
“Cô gái dũng cảm nhất,” Gereint nói.
“Và cũng là cô gái xinh đẹp nhất.” Peredur thì thầm, má cậu đỏ lên.
Timoken hoàn toàn đồng ý với các bạn, nhưng cậu không thể nói thêm lời nào nữa. Bây giờ, cậu chỉ có thể nghĩ đến chị của mình, đang nằm đâu đó trong nhà. Cậu không thể tin được rằng cô đã chết, chỉ ngay sau khi cậu phát hiện ra cô vẫn sống sót sau vụ tai nạn đó. Cô đã uống nước Alixir trong hơn một trăm năm, vì thế, chắc chắn rằng, ngay cả một tên phù thuỷ cũng không thể giết chết cô dễ dàng như thế được.
Những lời khen ngợi của những đứa con trai không làm cho Beri thấy thoải mái hơn. Sư đồng cảm của chúng làm cô chảy nước mắt. Nhưng lần này, cô không khóc thành tiếng. Vai của cô rung lên, nước mắt bắt đầu tràn ra giàn giụa từ hai khóe mắt, chảy xuống ướt cả bộ đồ chiến đấu đẫm máu của cô.
Timoken không biết phải làm gì. Nhìn những giọt nước mắt của Beri làm tim cậu đau như cắt, và cậu phải nhắm mắt lại. Bằng ngôn ngữ của vương quốc bí ẩn, cậu bắt đầu cầu nguyện ông trời cho Beri thấy rằng, dù chuyện gì xảy ra, thế giới này vẫn rất xinh đẹp.
Mọi người chìm vào im lặng, rồi đột nhiên, một tia sáng chạm vào vai Timoken.
“Mưa,” Edern nói. “Và mặt trời vẫn còn toả nắng.”
Timoken mở mắt ra. Những giọt mưa rơi xuống xung quanh họ, lấp lánh trong ánh mặt trời. Mưa rải lên những dây leo mọc trên tường, cho đến khi mỗi chiếc lá như đang giữ một viên kim cương bé tí. Những giọt mưa rơi xuống đùi Beri, chảy xuống chân cô. Những giọt mưa như những hạt ngọc trai, lăn trên những ngón chân Beri, vườn hoa hồng sau lưng cô lại bắt đầu nở rộ. Mùi hương dễ chịu lan tỏa, mền mại như mùi lụa mới, bay lơ lửng trên đầu cô. Beri hít một hơi dài tràn ngập hương hoa... và mỉm cười: “Mình biết nơi này,” cô nói.
“Cậu biết sao?” Timoken hỏi.
“Cha đã đưa tôi đến đây để mua một con búp bê.”
“Cửa hàng của người thợ làm đồ chơi ở đâu, Beri?”
Cô chỉ về một khúc quanh ở góc của bức tường.
Timoken chạy về hưóng đó. Không ai đi theo cậu. Cậu trông thấy một dãy cầu thang nhỏ dẫn đến một vòm cửa hình cung. Khi cậu nhìn lại, những người bạn đang nhìn cậu, gương mặt của mọi người thật nghiêm trang và lo lắng.
Cầu thang rất dốc và chân của Timoken rung lên khi cậu bước xuống. Cậu mong mỏi biết nhường nào để được gặp lại chị mình, nhưng cậu lo sợ điều mình sẽ thấy khi bước vào căn phòng ở cuối cầu thang.
Cậu hít thở thật sâu, cố gắng bước nhanh xuống những bậc thang cuối cùng. Cậu nhìn xuyên qua hành lang và nhìn thấy một càn phòng chứa đầy những món đồ chơi. Ánh sáng rọi xiên qua cửa sổ, làm những con búp bê bằng gỗ và những con thú trở nên sáng màu hơn. Cậu nhận ra một số đã bị giẫm nát.
Có một người phụ nữ nằm trên chiếc ghế bành ở cuối căn phòng. Timoken bước đi cẩn thận qua những món đồ chơi bị vỡ, cậu tiến về phía chiếc ghế.
Zobayda đang nằm, tay đặt lên ngực, Timoken biết rằng chị cậu bây giờ đã già, nhưng trông cô vẫn không có vẻ gì là già nua. Tóc của cô vẫn đen nhánh, má của cô không có một nếp nhăn. Mắt cô nhắm nghiền, nhưng nhìn cô không giống người đã chết. Cậu kề tai vào sát tim của chị. Một âm thanh nhỏ vang lên như một tiếng thì thầm nhẹ nhàng nhất. Nhưng mắt Zobayda vẫn nhắm, tay cô vẫn không cử động.
“Chị vẫn chưa chết, Zobayda,” Timoken gào lên. “Em biết mà. Em có thể nghe thấy tiếng tim chị đập. Chị vẫn nằm dưới tấm tơ của con nhện mặt trăng cuối cùng hằng đêm, trong suốt hơn một trăm năm. Lời nguyền của tên phù thủy chắc chắn không thể làm gì được chị.”
Timoken lấy áo choàng mặt trăng ra, phủ nó lên người chị mình: “Hãy mở mắt ra, Zobayda,” cậu van xin. “Chị vẫn còn sống mà!”
Môi của Zobayda dần hé mở, cô thở hắt ra một hơi dài. Mi mắt cô rung lên và từ từ mở ra. “Timoken!” cô nói, mỉm cười vui sướng và ngồi dậy.
Danh sách chương